horse opera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: horse opera
Phát âm : /'hɔ:s'ɔpərə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phim cao bồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "horse opera"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "horse opera":
horse opera horse-coper - Những từ có chứa "horse opera" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ca kịch cá ngựa lục lạc nhong nhong ngọ ca kỹ kinh kịch buông nhạc kịch ca vũ kịch more...
Lượt xem: 523